VIETNAMESE

gươm giáo

vũ khí dài

word

ENGLISH

Sword and spear

  
NOUN

/sɔːrd ənd spɪər/

melee weapons

Gươm giáo là cụm từ chỉ các loại vũ khí dài như kiếm và giáo, thường dùng trong chiến đấu.

Ví dụ

1.

Các chiến binh chiến đấu bằng gươm giáo.

The warriors fought with sword and spear.

2.

Họ luyện tập hàng ngày với gươm giáo.

They trained daily with sword and spear.

Ghi chú

Sword and spear là một từ vựng thuộc lĩnh vực vũ khíchiến đấu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bladed weapons – Vũ khí có lưỡi Ví dụ: Sword and spear are classic examples of bladed weapons used in ancient and medieval warfare. (Gươm giáo là những ví dụ cổ điển của vũ khí có lưỡi được sử dụng trong chiến tranh cổ đại và trung cổ.) check Combat weapons – Vũ khí chiến đấu Ví dụ: Sword and spear are traditional combat weapons often used in hand-to-hand fighting. (Gươm giáo là vũ khí chiến đấu truyền thống thường được sử dụng trong các trận chiến tay đôi.) check Warrior armament – Vũ khí của chiến binh Ví dụ: In ancient times, sword and spear were part of a warrior's armament in battle. (Vào thời cổ đại, gươm giáo là một phần của vũ khí của chiến binh trong trận chiến.) check Medieval weapons – Vũ khí thời trung cổ Ví dụ: Sword and spear are iconic medieval weapons that defined combat in the Middle Ages. (Gươm giáo là những vũ khí thời trung cổ biểu tượng đã định hình chiến đấu trong thời kỳ Trung Cổ.)