VIETNAMESE
hộp nhựa
hộp nhựa dẻo
ENGLISH
plastic box
/ˈplæstɪk bɒks/
plastic container
Hộp nhựa là một loại hộp làm từ chất liệu nhựa, thường được sử dụng để đựng đồ dùng hoặc thực phẩm.
Ví dụ
1.
Hộp nhựa được dùng để đựng đồ ăn thừa.
The plastic box is used to store leftovers.
2.
Hộp nhựa có thể xếp chồng để dễ dàng lưu trữ.
The plastic box is stackable for easy storage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plastic box nhé!
Plastic container – Thùng nhựa
Phân biệt: Plastic container là thùng hoặc hộp chứa đồ bằng nhựa, rất giống plastic box, nhưng từ này có thể chỉ bao gồm các loại thùng hoặc vật đựng có kích thước lớn hơn.
Ví dụ:
She used a plastic container to store the leftovers in the fridge.
(Cô ấy sử dụng thùng nhựa để lưu trữ thức ăn thừa trong tủ lạnh.)
Storage box – Hộp lưu trữ
Phân biệt: Storage box là hộp dùng để lưu trữ đồ đạc, có thể làm từ nhựa hoặc các vật liệu khác, giống như plastic box, nhưng có thể bao gồm các vật liệu như giấy hoặc kim loại.
Ví dụ:
The books were neatly organized in a storage box.
(Những cuốn sách được sắp xếp gọn gàng trong hộp lưu trữ.)
Plastic bin – Thùng nhựa
Phân biệt: Plastic bin là thùng đựng đồ bằng nhựa, có thể dùng để chứa các loại vật dụng trong nhà hoặc văn phòng, tương tự như plastic box, nhưng thường có kích thước lớn hơn và có thể đựng đồ nặng hơn.
Ví dụ:
He used a plastic bin to store his tools in the garage.
(Anh ấy sử dụng thùng nhựa để lưu trữ các dụng cụ trong gara.)
Plastic crate – Thùng nhựa dạng sọt
Phân biệt: Plastic crate là loại thùng nhựa có thể có thiết kế giống sọt, dùng để đựng các loại hàng hóa hoặc đồ đạc, tương tự như plastic box, nhưng có hình dáng khác biệt.
Ví dụ: The apples were packed in plastic crates for delivery. (Những quả táo được đóng vào thùng nhựa dạng sọt để giao hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết