VIETNAMESE
chuyên cơ
máy bay riêng
ENGLISH
charter flight
/ˈtʃɑːrtər flaɪt/
private flight
Chuyên cơ là máy bay dành riêng cho các chuyến bay quan trọng, thường cho nguyên thủ hoặc nhân vật đặc biệt.
Ví dụ
1.
Tổng thống đã đi bằng chuyên cơ.
The president traveled on a charter flight.
2.
Chuyên cơ đã đến đúng giờ.
The charter flight arrived on time.
Ghi chú
Từ Chuyên cơ là một từ vựng thuộc hàng không. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Airplane - Máy bay
Ví dụ: A charter flight is a specially arranged airplane trip.
(Chuyến bay thuê bao là một chuyến đi bằng máy bay được sắp xếp đặc biệt.)
VIP - Khách VIP
Ví dụ: A charter flight is often used by VIPs.
(Chuyến bay thuê bao thường được khách VIP sử dụng.)
Travel - Du lịch
Ví dụ: Charter flights offer a convenient way to travel.
(Các chuyến bay thuê bao mang đến một cách du lịch thuận tiện.)
Private - Riêng tư
Ví dụ: A charter flight is a form of private air travel.
(Chuyến bay thuê bao là một hình thức du lịch hàng không riêng tư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết