VIETNAMESE

sổ lò xo

sổ gáy xoắn

word

ENGLISH

spiral notebook

  
NOUN

/ˈspaɪ.rəl ˈnoʊt.bʊk/

coil-bound book

Sổ lò xo là sổ ghi chép có gáy lò xo, dễ dàng lật giở trang.

Ví dụ

1.

Cô ấy ghi chép vào sổ lò xo của mình.

She wrote notes in her spiral notebook.

2.

Sổ lò xo rất tiện lợi cho học sinh.

Spiral notebooks are convenient for students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spiral notebook nhé! check Wire-bound notebook - Sổ gáy kim loại Phân biệt: Wire-bound notebook là sổ có gáy được liên kết bằng dây kim loại, tương tự như spiral notebook, nhưng có thể không phải là kiểu xoắn như spiral notebook. Ví dụ: She used a wire-bound notebook for her school notes. (Cô ấy sử dụng sổ gáy kim loại cho các ghi chú học tập.) check Spiral-bound journal - Sổ ghi chép gáy xoắn Phân biệt: Spiral-bound journal tương tự spiral notebook, nhưng từ này thường được dùng để chỉ sổ ghi chép cá nhân hoặc nhật ký. Ví dụ: He bought a spiral-bound journal to write down his thoughts every day. (Anh ấy mua một sổ ghi chép gáy xoắn để viết suy nghĩ mỗi ngày.) check Notebook with coil binding - Sổ với gáy cuộn Phân biệt: Notebook with coil binding chỉ các loại sổ có gáy cuộn, giống như spiral notebook, nhưng mô tả chi tiết hơn về kiểu gáy cuộn. Ví dụ: The notebook with coil binding made it easy to flip through the pages. (Sổ với gáy cuộn giúp dễ dàng lật các trang sách.) check Ring-bound notebook - Sổ gáy vòng Phân biệt: Ring-bound notebook cũng là một loại sổ có gáy liên kết bằng vòng kim loại, nhưng không phải là dạng xoắn như spiral notebook, và có thể có nhiều vòng liên kết. Ví dụ: She used a ring-bound notebook for her project planning. (Cô ấy sử dụng sổ gáy vòng cho việc lên kế hoạch dự án.)