VIETNAMESE

huân chương

phần thưởng

word

ENGLISH

medal

  
NOUN

/ˈmɛdəl/

award

Huân chương là phần thưởng cao quý dành cho cá nhân hoặc tổ chức có đóng góp đặc biệt.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhận được một huân chương vì lòng dũng cảm.

He received a medal for his bravery.

2.

Huân chương là biểu tượng của danh dự và thành tích.

Medals are a symbol of honor and achievement.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ medal khi nói hoặc viết nhé! check Gold medal – huy chương vàng Ví dụ: She won a gold medal in the Olympics for her outstanding performance in swimming. (Cô ấy đã giành được huy chương vàng tại Thế vận hội vì thành tích xuất sắc trong môn bơi lội.) check Silver medal – huy chương bạc Ví dụ: He was awarded a silver medal for his bravery in rescuing the drowning child. (Anh ấy đã được trao tặng huy chương bạc vì sự dũng cảm khi cứu đứa trẻ bị đuối nước.) check Bronze medal – huy chương đồng Ví dụ: The athlete was disappointed to only win a bronze medal after years of training. (Vận động viên đã thất vọng khi chỉ giành được huy chương đồng sau nhiều năm luyện tập.) check Medal of honor – huân chương danh dự Ví dụ: The soldier received the Medal of Honor for his extraordinary courage in battle. (Người lính đã nhận được Huân chương Danh dự vì lòng dũng cảm phi thường của mình trong trận chiến.)