VIETNAMESE

Dây thun

Dây chun

word

ENGLISH

Rubber band

  
NOUN

/ˈrʌbər bænd/

Elastic band

Dây thun là dây co giãn, thường dùng để buộc hoặc cố định đồ vật nhỏ.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng dây thun để buộc các bút chì lại.

She used a rubber band to bundle the pencils.

2.

Dây thun bị đứt khi kéo quá căng.

The rubber band snapped when stretched too much.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rubber band nhé! check Elastic band - Dây chun

Phân biệt: Elastic band là loại dây co giãn, có thể thay thế cho rubber band, nhưng không nhất thiết phải làm từ cao su, có thể làm từ các vật liệu đàn hồi khác.

Ví dụ: She used an elastic band to tie the papers together. (Cô ấy dùng dây chun để buộc các tờ giấy lại với nhau.) check Hair elastic - Chun tóc

Phân biệt: Hair elastic là loại dây chun dùng để buộc tóc, tương tự như rubber band, nhưng nhỏ hơn và thiết kế đặc biệt cho tóc.

Ví dụ: She used a hair elastic to tie her hair in a ponytail. (Cô ấy dùng chun tóc để buộc tóc thành đuôi ngựa.) check Band - Dây chun

Phân biệt: Band là từ chung để chỉ loại dây co giãn, có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả việc sử dụng thay cho rubber band.

Ví dụ: The band was used to secure the stack of papers. (Dây chun được dùng để cố định chồng giấy.) check Twist tie - Dây xoắn

Phân biệt: Twist tie là dây có thể xoắn để buộc hoặc gắn các vật dụng lại với nhau, có thể dùng thay cho rubber band trong một số trường hợp.

Ví dụ: She used a twist tie to seal the bag. (Cô ấy dùng dây xoắn để đóng túi lại.)