VIETNAMESE

chuôi

cán, tay cầm

word

ENGLISH

handle

  
NOUN

/ˈhændl/

grip

Chuôi là phần tay cầm của một vật dụng, như dao, kiếm hoặc dùi.

Ví dụ

1.

Chuôi dao được làm bằng gỗ.

The handle of the knife is made of wood.

2.

Anh ấy đánh bóng chuôi kiếm.

He polished the sword’s handle.

Ghi chú

Từ handle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của handle nhé! check Nghĩa 1: Xử lý hoặc giải quyết một tình huống Ví dụ: She knows how to handle difficult customers with ease. (Cô ấy biết cách đối phó với những khách hàng khó tính một cách thoải mái.) check Nghĩa 2: Cầm hoặc điều khiển bằng tay Ví dụ: You need to handle the fragile vase carefully. (Bạn cần cầm chiếc bình dễ vỡ này một cách cẩn thận.) check Nghĩa 3 Tên gọi hoặc biệt danh (thường trong ngữ cảnh trực tuyến) Ví dụ: His social media handle is quite creative. (Biệt danh của anh ấy trên mạng xã hội rất sáng tạo.)