VIETNAMESE
ki hốt rác
đồ xúc rác
ENGLISH
dustpan
/ˈdʌstˌpæn/
garbage pan
Ki hốt rác là dụng cụ nhỏ, thường bằng nhựa hoặc kim loại, dùng để gom rác sau khi quét dọn.
Ví dụ
1.
Anh ấy dùng ki hốt rác để gom rác.
He used a dustpan to collect the dirt.
2.
Ki hốt rác được để cạnh chổi.
The dustpan is kept next to the broom.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dustpan nhé!
Pan - Chảo
Phân biệt: Pan là vật dụng dùng để đựng và chứa đồ, có thể dùng cho các mục đích khác nhau, nhưng không phải là dụng cụ quét dọn như dustpan.
Ví dụ:
The chef used a pan to fry the eggs.
(Đầu bếp dùng chảo để chiên trứng.)
Cleaning scoop - Muỗng dọn dẹp
Phân biệt: Cleaning scoop là dụng cụ dùng để xúc rác hoặc bụi, tương tự như dustpan, nhưng thường có tay cầm dài và phù hợp với các công việc nhỏ.
Ví dụ:
She used a cleaning scoop to collect the dust from the floor.
(Cô ấy dùng muỗng dọn dẹp để thu gom bụi từ sàn nhà.)
Rubbish scoop - Muỗng rác
Phân biệt: Rubbish scoop dùng để xúc rác trong quá trình dọn dẹp, tương tự như dustpan, nhưng có thể được dùng trong những công việc vứt rác thường xuyên.
Ví dụ:
She scooped up the garbage with a rubbish scoop.
(Cô ấy xúc rác bằng muỗng rác.)
Waste collector - Thùng rác
Phân biệt: Waste collector là thùng dùng để chứa rác thải, không phải là dụng cụ xúc rác như dustpan, nhưng cũng có mục đích thu gom rác.
Ví dụ: The waste collector was emptied every day. (Thùng rác được đổ mỗi ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết