VIETNAMESE
cánh tay đòn
đòn bẩy
ENGLISH
lever arm
/ˈlɛvər ɑːrm/
lever
Cánh tay đòn là bộ phận của máy hoặc vật, tạo lực thông qua nguyên lý đòn bẩy.
Ví dụ
1.
Cánh tay đòn làm tăng lực nâng.
The lever arm increased the lifting force.
2.
Anh ấy điều chỉnh cánh tay đòn để tăng hiệu quả.
He adjusted the lever arm for better efficiency.
Ghi chú
Từ cánh tay đòn là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fulcrum - Điểm tựa
Ví dụ: The fulcrum is positioned at the center of the lever.
(Điểm tựa được đặt ở giữa đòn bẩy.)
Mechanical Advantage - Lợi thế cơ học
Ví dụ: The lever arm provides a mechanical advantage in lifting heavy objects.
(Cánh tay đòn cung cấp lợi thế cơ học khi nâng các vật nặng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết