VIETNAMESE
giỏ xách
túi xách
ENGLISH
handbag
/ˈhænd.bæɡ/
purse
Giỏ xách là túi có quai dùng để đựng đồ khi đi chợ hoặc du lịch.
Ví dụ
1.
Cô ấy mang theo giỏ xách đến cuộc họp.
She carried her handbag to the meeting.
2.
Giỏ xách có nhiều kích thước và kiểu dáng.
Handbags come in various sizes and designs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của handbag nhé!
Purse - Ví xách
Phân biệt: Purse thường được dùng để chỉ ví cầm tay nhỏ, thường chứa tiền và các vật dụng cá nhân nhỏ, còn handbag là túi xách lớn hơn, dùng để chứa nhiều đồ hơn.
Ví dụ:
She carried her purse with her wallet and phone inside.
(Cô ấy mang theo ví xách với ví tiền và điện thoại bên trong.)
Tote bag - Túi tote
Phân biệt: Tote bag là túi xách cỡ lớn, có thể chứa nhiều đồ hơn handbag, thường dùng trong các dịp đi mua sắm hoặc đi làm.
Ví dụ:
She packed her tote bag with books, snacks, and a water bottle.
(Cô ấy đóng gói túi tote với sách, đồ ăn vặt và một chai nước.)
Shoulder bag - Túi xách đeo vai
Phân biệt: Shoulder bag là túi xách được đeo trên vai bằng dây, có thể tương tự như handbag, nhưng khác biệt ở cách đeo.
Ví dụ:
He carried his laptop in a shoulder bag during his commute.
(Anh ấy mang theo máy tính xách tay trong túi xách đeo vai khi đi làm.)
Clutch bag - Túi xách cầm tay
Phân biệt: Clutch bag là túi xách cầm tay nhỏ, không có quai, thường được sử dụng trong các dịp tiệc tùng hoặc sự kiện trang trọng, khác với handbag có quai và thiết kế lớn hơn.
Ví dụ: She carried a stylish clutch bag to the evening gala. (Cô ấy mang một túi xách cầm tay sang trọng đến buổi dạ tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết