VIETNAMESE
rèm cuốn
rèm kéo
ENGLISH
roller blind
/ˈroʊ.lɚ blaɪnd/
roll-up curtain
Rèm cuốn là loại rèm có thể kéo lên hoặc cuốn lại.
Ví dụ
1.
Rèm cuốn che ánh sáng mặt trời chói chang.
The roller blind blocked out the bright sun.
2.
Rèm cuốn dễ vận hành.
Roller blinds are easy to operate.
Ghi chú
Từ Rèm cuốn là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang trí nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Roller shade – Màn cuốn
Ví dụ:
Roller shades are easy to install and provide excellent light control.
(Màn cuốn dễ lắp đặt và cung cấp khả năng điều chỉnh ánh sáng tuyệt vời.)
Window blind – Mành cửa
Ví dụ:
Window blinds are adjustable, allowing you to control the amount of sunlight that enters the room.
(Mành cửa có thể điều chỉnh, cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng vào phòng.)
Vertical blind – Mành dọc
Ví dụ:
Vertical blinds are commonly used for larger windows and sliding doors.
(Mành dọc thường được sử dụng cho cửa sổ lớn và cửa kính trượt.)
Shutter – Màn che
Ví dụ:
Shutters are a decorative and functional way to cover windows.
(Màn che là cách trang trí và chức năng để che cửa sổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết