VIETNAMESE

cẩm nang

sổ tay, hướng dẫn

word

ENGLISH

handbook

  
NOUN

/ˈhændˌbʊk/

guidebook, manual

Cẩm nang là sách hoặc tài liệu hướng dẫn, thường chứa thông tin cần thiết hoặc hữu ích.

Ví dụ

1.

Cẩm nang chứa tất cả các hướng dẫn.

The handbook contains all the instructions.

2.

Anh ấy tham khảo cẩm nang khi làm nhiệm vụ.

He referred to the handbook during the task.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của handbook nhé! check Manual - Hướng dẫn sử dụng

Phân biệt: Manual chi tiết hơn handbook, thường dùng để hướng dẫn cách vận hành thiết bị hoặc quy trình.

Ví dụ: The user manual explains how to assemble the machine. (Hướng dẫn sử dụng giải thích cách lắp ráp máy móc.) check Guidebook - Sách hướng dẫn

Phân biệt: Guidebook thường nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin du lịch hoặc kiến thức chung.

Ví dụ: He bought a guidebook for his trip to Japan. (Anh ấy mua một cuốn sách hướng dẫn cho chuyến đi Nhật Bản.) check Reference book - Sách tham khảo

Phân biệt: Reference book dùng để tra cứu thông tin trong các lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn.

Ví dụ: The library has a wide collection of reference books. (Thư viện có một bộ sưu tập lớn sách tham khảo.) check Workbook - Sách bài tập

Phân biệt: Workbook là tài liệu đi kèm với bài học để thực hành.

Ví dụ: The students completed the exercises in their workbook. (Các học sinh hoàn thành bài tập trong sách bài tập của họ.