VIETNAMESE

huân chương lao động

phần thưởng lao động

word

ENGLISH

labor medal

  
NOUN

/ˈleɪbər ˈmɛdəl/

work medal

Huân chương lao động là phần thưởng dành cho những người có thành tích trong lao động.

Ví dụ

1.

Huân chương lao động được trao cho những đóng góp của cô ấy.

The labor medal was awarded for her contributions.

2.

Huân chương lao động của cô ấy được trưng bày trong sảnh danh vọng.

Her labor medal was displayed in the hall of fame.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của labor medal nhé! check Work medal – Huy chương lao động

Phân biệt: Work medal là huy chương trao cho những thành tích xuất sắc trong công việc, rất giống labor medal, nhưng từ này có thể bao gồm những thành tích ở nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ: She received a work medal for her dedication to the company. (Cô ấy nhận huy chương lao động vì sự cống hiến cho công ty.) check Merit medal – Huy chương công lao

Phân biệt: Merit medal là huy chương dành cho những người có thành tích đáng khen ngợi trong công việc hoặc trong các lĩnh vực khác, tương tự labor medal, nhưng từ này nhấn mạnh vào thành tích cá nhân.

Ví dụ: He earned a merit medal for his hard work and achievements. (Anh ấy nhận huy chương công lao vì sự chăm chỉ và thành tích của mình.) check Achievement medal – Huy chương thành tựu

Phân biệt: Achievement medal là huy chương trao cho thành tựu trong công việc hoặc cuộc sống, tương tự labor medal, nhưng có thể bao quát hơn.

Ví dụ: The achievement medal was awarded for excellent performance. (Huy chương thành tựu được trao cho hiệu suất xuất sắc.) check Honor medal – Huy chương danh dự

Phân biệt: Honor medal là huy chương dành cho những cá nhân có thành tích đặc biệt hoặc đóng góp lớn cho xã hội, có thể tương tự labor medal, nhưng từ này thường nhấn mạnh vào vinh danh và tôn vinh.

Ví dụ: He was awarded an honor medal for his outstanding service to the community. (Anh ấy được trao huy chương danh dự vì phục vụ xuất sắc cộng đồng.)