VIETNAMESE
gia tư
của cải gia đình
ENGLISH
family possessions
/ˈfæm.əl.i pəˈzɛʃ.ənz/
household assets
Gia tư là tài sản thuộc sở hữu của một gia đình hoặc cá nhân.
Ví dụ
1.
Họ thừa kế gia tư từ ông bà.
They inherited family possessions from their grandparents.
2.
Gia tư thường được trân trọng.
Family possessions are often cherished.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của family possessions nhé!
Family heirlooms - Di sản gia đình
Phân biệt: Family heirlooms là tài sản quý giá được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác trong gia đình, có thể là một phần của family possessions, nhưng mang tính chất cổ điển và quý báu hơn.
Ví dụ:
The family heirlooms were passed down to the eldest daughter.
(Di sản gia đình được truyền lại cho cô con gái trưởng.)
Household belongings - Vật dụng trong gia đình
Phân biệt: Household belongings là các vật dụng trong gia đình, có thể bao gồm cả đồ dùng cá nhân và đồ gia dụng, nhưng không tập trung vào giá trị hoặc di sản như family possessions.
Ví dụ:
She packed her household belongings before moving to a new house.
(Cô ấy đóng gói vật dụng trong gia đình trước khi chuyển đến ngôi nhà mới.)
Family assets - Tài sản gia đình
Phân biệt: Family assets là các tài sản có giá trị mà gia đình sở hữu, có thể bao gồm nhà cửa, đất đai, và các tài sản tài chính, khác với family possessions, không chỉ giới hạn ở vật dụng cá nhân.
Ví dụ:
The family divided their assets after the father’s passing.
(Gia đình chia tài sản của họ sau khi người cha qua đời.)
Personal property - Tài sản cá nhân
Phân biệt: Personal property là tài sản thuộc sở hữu cá nhân, có thể là một phần của family possessions, nhưng thường đề cập đến các vật dụng cá nhân thay vì tài sản chung của gia đình.
Ví dụ: He moved his personal property to a new apartment. (Anh ấy chuyển tài sản cá nhân của mình đến căn hộ mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết