VIETNAMESE
sái thuốc lá sót lại trong tẩu
tàn thuốc
ENGLISH
tobacco residue
/təˈbæk.oʊ ˈrɛz.ɪ.djuː/
ash remnant
Sái thuốc lá sót lại trong tẩu là phần bã thuốc còn lại sau khi hút.
Ví dụ
1.
Tẩu được làm sạch để loại bỏ sái thuốc lá sót lại.
The pipe was cleaned to remove the tobacco residue.
2.
Sái thuốc lá ảnh hưởng đến hương vị lần sử dụng sau.
Tobacco residue affects the flavor of the next use.
Ghi chú
Từ Sái thuốc lá sót lại trong tẩu là một từ vựng thuộc lĩnh vực thuốc lá và các sản phẩm liên quan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tobacco remains – Thuốc lá còn sót lại
Ví dụ:
The tobacco remains in the pipe should be cleaned regularly to ensure a smooth smoke.
(Thuốc lá còn sót lại trong tẩu cần được vệ sinh thường xuyên để đảm bảo hơi thuốc mượt mà.)
Cigar residue – Bã xì gà
Ví dụ:
After smoking, the cigar residue is discarded in a special container.
(Sau khi hút, bã xì gà được vứt vào một container chuyên dụng.)
Pipe tobacco – Thuốc lá tẩu
Ví dụ:
Pipe tobacco is usually kept in a dry, airtight container to maintain freshness.
(Thuốc lá tẩu thường được giữ trong hộp kín và khô để duy trì độ tươi.)
Ash – Tro thuốc
Ví dụ:
Ash from the cigarette should be emptied regularly to prevent buildup.
(Tro thuốc từ điếu thuốc cần được đổ thường xuyên để tránh tích tụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết