VIETNAMESE
cáng
dụng cụ khiêng
ENGLISH
stretcher
/ˈstrɛtʃər/
litter, gurney
Cáng là dụng cụ dùng để vận chuyển người bệnh hoặc bị thương, thường có hai tay cầm.
Ví dụ
1.
Nhân viên y tế khiêng bệnh nhân trên cáng.
The paramedics carried the patient on a stretcher.
2.
Cáng được đặt cạnh xe cứu thương.
The stretcher was placed beside the ambulance.
Ghi chú
Từ cáng là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và cứu hộ khẩn cấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wheeled stretcher - Cáng có bánh
Ví dụ: The wheeled stretcher was used to transport the injured person.
(Cáng có bánh được sử dụng để vận chuyển người bị thương.)
Foldable stretcher - Cáng gấp
Ví dụ: The foldable stretcher is convenient for rescue missions.
(Cáng gấp tiện lợi cho các nhiệm vụ cứu hộ.)
Emergency stretcher - Cáng cứu hộ
Ví dụ: The emergency stretcher was airlifted to the accident site.
(Cáng cứu hộ được đưa bằng trực thăng đến hiện trường tai nạn.)
Transfer board - Bảng chuyển bệnh nhân
Ví dụ: The transfer board was used during the operation.
(Bảng chuyển bệnh nhân được sử dụng trong quá trình phẫu thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết