VIETNAMESE

hình gốc

ảnh gốc

word

ENGLISH

original image

  
NOUN

/əˈrɪdʒ.ɪ.nəl ˈɪm.ɪdʒ/

raw photo

Hình gốc là bản gốc của một bức ảnh hoặc hình ảnh, chưa qua chỉnh sửa.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ yêu cầu hình gốc để làm việc.

The artist asked for the original image to work from.

2.

Hình gốc giữ được chất lượng cao nhất.

Original images maintain the highest quality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của original image nhé! check Unedited image - Ảnh chưa chỉnh sửa

Phân biệt: Unedited image là ảnh không qua chỉnh sửa, giữ nguyên như khi chụp, rất giống original image, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc không thay đổi gì trên ảnh.

Ví dụ: The photographer showed the unedited image before making adjustments. (Nhiếp ảnh gia đã cho xem ảnh chưa chỉnh sửa trước khi điều chỉnh.) check Raw image - Ảnh gốc thô

Phân biệt: Raw image là ảnh thô chưa qua xử lý hoặc chỉnh sửa, thường được dùng trong nhiếp ảnh chuyên nghiệp, tương tự original image, nhưng có thể bao gồm cả các tệp ảnh gốc.

Ví dụ: The photographer opened the raw image to make necessary edits. (Nhiếp ảnh gia mở ảnh gốc thô để thực hiện các chỉnh sửa cần thiết.) check Unmodified image - Ảnh không thay đổi

Phân biệt: Unmodified image là ảnh không bị thay đổi, chỉnh sửa, giữ nguyên chất lượng và hình dáng ban đầu, rất giống original image, nhưng từ này ít sử dụng trong nhiếp ảnh chuyên nghiệp.

Ví dụ: The unmodified image shows the scene exactly as it appeared. (Ảnh không thay đổi cho thấy cảnh vật đúng như đã xuất hiện.) check Unprocessed image - Ảnh chưa xử lý

Phân biệt: Unprocessed image là ảnh chưa qua xử lý phần mềm, có thể bao gồm cả ảnh gốc và các tệp chưa chỉnh sửa, giống như original image, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc chưa qua xử lý.

Ví dụ: The unprocessed image was full of raw colors and natural lighting. (Ảnh chưa xử lý đầy màu sắc thô và ánh sáng tự nhiên.)