VIETNAMESE

hộp đựng thuốc

hộp thuốc

word

ENGLISH

pill organizer

  
NOUN

/pɪl ˈɔːr.ɡə.naɪ.zər/

medication box

Hộp đựng thuốc là hộp chứa các loại thuốc để sử dụng hàng ngày.

Ví dụ

1.

Cô ấy giữ thuốc hàng ngày trong hộp đựng thuốc.

She kept her daily pills in a pill organizer.

2.

Hộp đựng thuốc giúp sắp xếp lịch uống thuốc.

Pill organizers simplify medication schedules.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pill organizer nhé! check Pill box - Hộp đựng thuốc

Phân biệt: Pill box là hộp nhỏ dùng để đựng thuốc, thường có các ngăn riêng biệt cho từng ngày hoặc từng liều, rất giống pill organizer, nhưng có thể không có thiết kế đặc biệt để sắp xếp liều dùng.

Ví dụ: She used a pill box to organize her medication for the week. (Cô ấy sử dụng hộp đựng thuốc để tổ chức thuốc cho cả tuần.) check Medicine organizer - Hộp tổ chức thuốc

Phân biệt: Medicine organizer là hộp dùng để phân loại và sắp xếp các loại thuốc, rất giống pill organizer, nhưng từ này có thể bao gồm các sản phẩm khác ngoài thuốc viên.

Ví dụ: The medicine organizer made it easy to track her daily doses. (Hộp tổ chức thuốc giúp cô ấy dễ dàng theo dõi các liều dùng hàng ngày.) check Drug dispenser - Máy phân phát thuốc

Phân biệt: Drug dispenser là máy hoặc thiết bị tự động phân phát thuốc, có thể có chức năng tương tự pill organizer, nhưng thường dùng trong các môi trường y tế hoặc cho các bệnh nhân dùng thuốc tự động.

Ví dụ: The drug dispenser provided her with the right dose of medication. (Máy phân phát thuốc cung cấp cho cô ấy liều thuốc chính xác.) check Tablet organizer - Hộp đựng thuốc viên

Phân biệt: Tablet organizer là hộp tổ chức thuốc viên, rất giống pill organizer, nhưng có thể không chỉ dùng cho các loại thuốc dạng viên nén mà còn dùng cho các dạng thuốc khác.

Ví dụ: He used a tablet organizer to manage his vitamins. (Anh ấy sử dụng hộp đựng thuốc viên để quản lý vitamin của mình.)