VIETNAMESE
cài nút áo
đóng khuy
ENGLISH
shirt button
/ʃɜːrt ˈbʌtən/
button, fastener
Cài nút áo là hành động đưa nút áo vào lỗ khuy để cố định áo.
Ví dụ
1.
Nút áo bị lỏng.
The shirt button is loose.
2.
Anh ấy sửa lại cái nút áo bị hỏng.
He fixed the broken shirt button.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shirt button nhé!
Button - Cúc áo
Phân biệt: Button là từ chung để chỉ các loại cúc dùng để cài trên áo, có thể thay thế cho shirt button trong nhiều trường hợp.
Ví dụ:
He fastened the button on his jacket.
(Anh ấy cài cúc áo khoác.)
Clothing button - Cúc quần áo
Phân biệt: Clothing button là loại cúc được dùng trên quần áo, rất giống với shirt button, nhưng có thể dùng cho nhiều loại quần áo khác nhau.
Ví dụ:
She sewed a clothing button onto her blouse.
(Cô ấy khâu cúc áo vào áo sơ mi của mình.)
Collar button - Cúc cổ áo
Phân biệt: Collar button là cúc được dùng để cài ở phần cổ áo, giống như shirt button, nhưng nhấn mạnh vào vị trí cài của cúc trên áo.
Ví dụ:
He adjusted the collar button for a better fit.
(Anh ấy điều chỉnh cúc cổ áo để vừa vặn hơn.)
Shirt fastener - Khóa áo
Phân biệt: Shirt fastener là một thuật ngữ chung để chỉ các loại cài áo, có thể bao gồm cúc hoặc khóa kéo, dùng để giữ áo cố định, tương tự như shirt button.
Ví dụ: The shirt fastener was easy to use and held the shirt in place. (Khóa áo dễ sử dụng và giữ áo cố định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết