VIETNAMESE

giếng

hố nước

word

ENGLISH

well

  
NOUN

/wɛl/

water source

Giếng là hố đào sâu trong đất để lấy nước ngầm.

Ví dụ

1.

Người dân xây một giếng mới gần cánh đồng.

The villagers built a new well near the fields.

2.

Giếng cung cấp nước sạch cho cộng đồng.

Wells provide clean water for communities.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ well nhé! check leave well enough alone - Đừng cố sửa một thứ vốn đã ổn Ví dụ: The machine is working fine; we should leave well enough alone. (Cái máy đang hoạt động tốt; chúng ta không nên cố sửa nó nữa.) check a well of knowledge - Kho tàng kiến thức Ví dụ: He's a well of knowledge on ancient history. (Anh ấy là một kho tàng kiến thức về lịch sử cổ đại.) check well-to-do - Giàu có, khá giả Ví dụ: They come from a well-to-do family and have never had to worry about money. (Họ xuất thân từ một gia đình khá giả và chưa bao giờ phải lo lắng về tiền bạc.)