VIETNAMESE

Gùi

Giỏ, Túi

word

ENGLISH

Basket

  
NOUN

/ˈbɑːskɪt/

Container, Carrier

Gùi là một loại đồ đựng, thường được làm bằng tre hoặc gỗ, dùng để đựng đồ đạc, mang vác trong sinh hoạt.

Ví dụ

1.

Cô ấy mang trái cây trong một chiếc gùi.

She carried the fruits in a basket.

2.

Gùi được chất đầy với các sản phẩm tươi.

The basket is filled with fresh produce.

Ghi chú

Từ basket là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của basket nhé! check Nghĩa 1: Một đơn vị trong thể thao, đặc biệt là trong bóng rổ, chỉ hành động đưa bóng vào rổ. Ví dụ: He made a basket from the three-point line during the game. (Anh ấy đã ghi một rổ từ vạch ba điểm trong trận đấu.) check Nghĩa 2: Đơn vị tính, thường là một nhóm hoặc một tổ hợp của vật liệu hoặc sản phẩm. Ví dụ: The store offers a basket of fresh fruits for a discounted price. (Cửa hàng cung cấp một rổ trái cây tươi với giá giảm.)