VIETNAMESE
robot lau nhà
máy lau sàn tự động
ENGLISH
floor mopping robot
/flɔːr ˈmɒp.ɪŋ ˈroʊ.bɒt/
robotic mop
Robot lau nhà là thiết bị tự động lau sạch sàn nhà.
Ví dụ
1.
Robot lau nhà làm cho gạch sáng bóng.
The floor mopping robot left the tiles spotless.
2.
Robot lau nhà lý tưởng cho không gian lớn.
Mopping robots are ideal for large spaces.
Ghi chú
Từ Robot lau nhà là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và thiết bị gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mopping robot – Robot lau nhà
Ví dụ:
Mopping robot can clean and scrub the floor automatically.
(Robot lau nhà có thể làm sạch và chà sàn tự động.)
Floor cleaner – Máy làm sạch sàn
Ví dụ:
The floor cleaner is designed to scrub, vacuum, and mop in one device.
(Máy làm sạch sàn được thiết kế để lau, hút bụi và chà sàn trong một thiết bị.)
Robotic mop – Mop robot
Ví dụ:
The robotic mop moves across the floor, leaving it spotless and dry.
(Mop robot di chuyển qua sàn và để lại sàn nhà sạch sẽ và khô ráo.)
Wet mop – Chổi lau ướt
Ví dụ:
The wet mop is soaked in water to remove dirt from the floor.
(Chổi lau ướt được ngâm trong nước để loại bỏ bụi bẩn trên sàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết