VIETNAMESE

long đền

vòng đệm phẳng

word

ENGLISH

Flat washer

  
NOUN

/flæt ˈwɒʃər/

flat spacer

Long đền là vòng đệm phẳng dùng trong lắp ráp máy móc để phân tán lực siết.

Ví dụ

1.

Long đền bảo vệ bề mặt khỏi hư hại.

The flat washer prevented damage to the surface.

2.

Anh ấy thêm long đền để tăng sự ổn định.

He added a flat washer for extra stability.

Ghi chú

Từ Flat washer là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khívật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Washer – Vòng đệm Ví dụ: A flat washer is a type of washer used to distribute the force of a screw or bolt evenly. (Long đền là một loại vòng đệm dùng để phân tán lực siết của đinh vít hoặc bu lông đều hơn.) check Screw – Đinh vít Ví dụ: The flat washer helps to prevent the screw from damaging the surface of the material. (Long đền giúp ngăn chặn đinh vít làm hư hại bề mặt vật liệu.) check Fastener – Phụ kiện nối Ví dụ: The flat washer is often used as a fastener to secure parts together. (Long đền thường được sử dụng như phụ kiện nối để gắn các bộ phận lại với nhau.) check Metalworking – Gia công kim loại Ví dụ: In metalworking, a flat washer is essential for assembling machinery. (Trong gia công kim loại, long đền là vật dụng thiết yếu để lắp ráp máy móc.)