VIETNAMESE
đồng hồ để bàn
đồng hồ bàn
ENGLISH
Table clock
/ˈteɪbəl ˌklɒk/
desk clock
Đồng hồ để bàn là loại đồng hồ nhỏ gọn, thường đặt trên bàn làm việc hoặc bàn ngủ.
Ví dụ
1.
Đồng hồ để bàn hiển thị thời gian rõ ràng.
The table clock displayed the time clearly.
2.
Anh ấy đặt một đồng hồ để bàn trên tủ đầu giường.
He placed a table clock on his bedside table.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của table clock nhé!
Desk clock – Đồng hồ để bàn
Phân biệt: Desk clock là đồng hồ nhỏ gọn đặt trên bàn làm việc, tương tự table clock, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc sử dụng trên bàn làm việc.
Ví dụ:
He placed the desk clock on the corner of his desk.
(Anh ấy đặt đồng hồ để bàn ở góc bàn làm việc của mình.)
Mantel clock – Đồng hồ để trên kệ
Phân biệt: Mantel clock là đồng hồ đặt trên kệ hoặc lò sưởi, rất giống table clock, nhưng từ này nhấn mạnh vào vị trí trên kệ thay vì bàn.
Ví dụ:
The mantel clock added a classic touch to the living room.
(Đồng hồ để trên kệ thêm nét cổ điển cho phòng khách.)
Nightstand clock – Đồng hồ để tủ đầu giường
Phân biệt: Nightstand clock là đồng hồ đặt trên tủ đầu giường, rất giống table clock, nhưng từ này nhấn mạnh vào vị trí gần giường ngủ.
Ví dụ:
She kept the nightstand clock next to her bed for easy access.
(Cô ấy để đồng hồ tủ đầu giường gần giường để dễ dàng xem giờ.)
Small clock – Đồng hồ nhỏ
Phân biệt: Small clock là đồng hồ có kích thước nhỏ, có thể được đặt trên bàn hoặc bất kỳ bề mặt nào, rất giống table clock, nhưng từ này không nhấn mạnh vào việc sử dụng trên bàn.
Ví dụ: The small clock fit perfectly on the shelf. (Đồng hồ nhỏ vừa vặn với kệ sách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết