VIETNAMESE

đề mục nhỏ

tiêu đề phụ

word

ENGLISH

Subheading

  
NOUN

/ˈsʌbhɛdɪŋ/

Subtitle, subtopic

Đề mục nhỏ là phần tiêu đề phụ, nhỏ hơn trong một tài liệu hoặc bài viết.

Ví dụ

1.

Đề mục nhỏ giải thích thêm chi tiết.

The subheading explains the details further.

2.

Mỗi đề mục nhỏ được thụt lề trong tài liệu.

Each subheading is indented in the document.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của subheading nhé! check Subtitle - Tiêu đề phụ

Phân biệt: Subtitle là phần tiêu đề phụ, thường được sử dụng để làm rõ hoặc bổ sung cho subheading, nhưng có thể mang tính giải thích hoặc mô tả rõ hơn.

Ví dụ: The subtitle provided more details about the chapter. (Tiêu đề phụ cung cấp thêm chi tiết về chương sách.) check Section title - Tiêu đề phần

Phân biệt: Section title là phần tiêu đề của một đoạn hoặc phần cụ thể trong tài liệu, tương tự như subheading, nhưng nhấn mạnh vào việc phân chia tài liệu thành các phần.

Ví dụ: Each section title in the report introduced a new topic. (Mỗi tiêu đề phần trong báo cáo giới thiệu một chủ đề mới.) check Paragraph heading - Đầu đoạn văn

Phân biệt: Paragraph heading là tiêu đề cho một đoạn văn cụ thể, có thể tương tự như subheading, nhưng thường dùng để chỉ tiêu đề cho một đoạn văn ngắn.

Ví dụ: The paragraph heading summarized the main point of the paragraph. (Đầu đoạn văn tóm tắt điểm chính của đoạn văn.) check Subheading title - Tiêu đề phụ

Phân biệt: Subheading title là tên gọi khác của subheading, thường dùng để chỉ phần tiêu đề phụ trong tài liệu.

Ví dụ: The subheading title was clear and concise. (Tiêu đề phụ rõ ràng và ngắn gọn.)