VIETNAMESE
Dây rút nhựa
Dây buộc nhựa
ENGLISH
Cable tie
/ˈkeɪbəl taɪ/
Zip tie, plastic tie
Dây rút nhựa là dây rút làm bằng nhựa, dùng để buộc và cố định đồ vật.
Ví dụ
1.
Anh ấy cố định dây điện bằng dây rút nhựa.
He secured the wires with a cable tie.
2.
Dây rút nhựa có thể tái sử dụng và bền chắc.
The cable tie is reusable and durable.
Ghi chú
Từ Dây rút nhựa là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và sửa chữa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Zip tie - Dây thít nhựa
Ví dụ: A cable tie is also known as a zip tie.
(Dây rút nhựa còn được gọi là dây thít nhựa.)
Fastener - Chi tiết kẹp
Ví dụ: A cable tie is a type of fastener used to hold things together.
(Dây rút nhựa là một loại chi tiết kẹp dùng để giữ các vật lại với nhau.)
Tie wrap - Dây bó
Ví dụ: A cable tie is sometimes referred to as a tie wrap.
(Dây rút nhựa đôi khi được gọi là dây bó.)
Plastic strap - Dây đai nhựa
Ví dụ: A cable tie is a type of plastic strap designed for securing cables or wires.
(Dây rút nhựa là một loại dây đai nhựa được thiết kế để cố định cáp hoặc dây điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết