VIETNAMESE

Chão

Dây thừng

word

ENGLISH

Rope

  
NOUN

/roʊp/

Cord

Chão là dây thừng, thường dùng để kéo hoặc buộc đồ vật.

Ví dụ

1.

Sợi chão đủ chắc để nâng tải.

The rope was strong enough to lift the load.

2.

Anh ấy buộc sợi chão chắc chắn vào cây.

He tied the rope to the tree securely.

Ghi chú

Từ Chão là một từ vựng thuộc dụng cụ hàng hải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Knot - Nút thắt Ví dụ: Sailors use various knots to secure ropes. (Các thủy thủ sử dụng nhiều loại nút thắt khác nhau để buộc dây chão.) check Anchor - Neo Ví dụ: Ropes are used to connect a ship to its anchor. (Dây chão được sử dụng để kết nối tàu với neo của nó.) check Mooring - Cột dây neo Ví dụ: Ropes are used for mooring a ship to a dock. (Dây chão được sử dụng để neo đậu tàu vào bến.) check Sailing - Thuyền buồm Ví dụ: Ropes are essential for controlling the sails on a sailing ship. (Dây chão rất cần thiết để điều khiển cánh buồm trên thuyền buồm.)