VIETNAMESE
lưỡi giày
phần trên giày
ENGLISH
shoe tongue
/ʃuː tʌŋ/
footwear tongue
Lưỡi giày là phần nằm trên giày, che phủ mu bàn chân và tạo sự thoải mái.
Ví dụ
1.
Lưỡi giày mang lại lớp đệm bổ sung.
The shoe tongue provides extra padding.
2.
Điều chỉnh lưỡi giày để vừa vặn hơn.
Adjust the shoe tongue for a better fit.
Ghi chú
Từ Lưỡi giày là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang và sản xuất giày. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Padding - Đệm
Ví dụ: A shoe tongue often has padding for extra comfort on the foot.
(Lưỡi giày thường có đệm để tăng sự thoải mái cho bàn chân.)
Lace - Dây giày
Ví dụ: A shoe tongue lies beneath the lace to protect the top of the foot.
(Lưỡi giày nằm dưới dây giày để bảo vệ mu bàn chân.)
Flap - Miếng che
Ví dụ: A shoe tongue acts as a flap to cover the opening of the shoe.
(Lưỡi giày đóng vai trò như miếng che để phủ phần mở của giày.)
Stitching - Đường may
Ví dụ: A shoe tongue is attached with careful stitching for durability.
(Lưỡi giày được gắn bằng đường may cẩn thận để đảm bảo độ bền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết