VIETNAMESE

hàng lưu kho

hàng tồn kho

word

ENGLISH

Stock inventory

  
NOUN

/stɒk ˌɪnvənˈtɔːri/

warehouse stock

Hàng lưu kho là sản phẩm được lưu trữ trong kho để chờ phân phối hoặc bán ra.

Ví dụ

1.

Hàng lưu kho được quản lý cẩn thận.

The stock inventory was carefully managed.

2.

Họ tiến hành kiểm tra hàng lưu kho.

They conducted a stock inventory check.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stock inventory nhé! check Inventory stock – Hàng tồn kho

Phân biệt: Inventory stock là hàng hóa được lưu trữ trong kho để phân phối hoặc bán ra, rất giống stock inventory, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào việc kiểm kê hàng tồn kho hơn là mục đích phân phối.

Ví dụ: The inventory stock was checked for accuracy before shipment. (Hàng tồn kho đã được kiểm tra để đảm bảo chính xác trước khi vận chuyển.) check Warehouse inventory – Hàng trong kho

Phân biệt: Warehouse inventory là hàng hóa được lưu trữ trong kho lớn, rất giống stock inventory, nhưng từ này thường dùng để chỉ hàng trong kho của các cơ sở phân phối lớn hơn.

Ví dụ: The manager took inventory of the warehouse inventory. (Quản lý kiểm tra hàng trong kho.) check Storage stock – Hàng lưu trữ

Phân biệt: Storage stock là các sản phẩm được lưu trữ trong kho để sử dụng hoặc phân phối sau, rất giống stock inventory, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào quá trình lưu trữ hơn là quản lý tồn kho.

Ví dụ: The storage stock is organized by category for easy access. (Hàng lưu trữ được sắp xếp theo từng loại để dễ dàng truy cập.) check Goods inventory – Hàng hóa tồn kho

Phân biệt: Goods inventory là tổng hợp tất cả hàng hóa có sẵn trong kho, rất giống stock inventory, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào các loại hàng hóa trong kho.

Ví dụ: The company keeps a detailed goods inventory for shipping. (Công ty giữ một hàng hóa tồn kho chi tiết cho việc vận chuyển.)