VIETNAMESE

sách vở

tài liệu học tập

word

ENGLISH

school books

  
NOUN

/skuːl bʊks/

educational texts

Sách vở là tập hợp các loại sách và vở ghi chép dùng cho học tập.

Ví dụ

1.

Cô ấy gói sách vở vào túi.

She packed her school books into her bag.

2.

Sách vở rất cần thiết để thành công trong học tập.

School books are necessary for academic success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của school books nhé! Textbooks - Sách giáo khoa Phân biệt: Textbooks là sách chính thức được sử dụng trong các lớp học để giảng dạy các môn học, tương tự như school books, nhưng có thể bao gồm cả các tài liệu tham khảo chuyên sâu hơn. Ví dụ: The students used their textbooks for the history class. (Học sinh sử dụng sách giáo khoa trong lớp lịch sử.) Study materials - Tài liệu học tập Phân biệt: Study materials là tài liệu hỗ trợ việc học, bao gồm sách giáo khoa, bài tập và tài liệu tham khảo, có thể bao gồm cả school books, nhưng không giới hạn chỉ vào sách. Ví dụ: The teacher provided additional study materials for the final exam. (Giáo viên cung cấp thêm tài liệu học tập cho kỳ thi cuối kỳ.) Learning resources - Nguồn tài nguyên học tập Phân biệt: Learning resources là các nguồn tài liệu giúp học sinh học tập, có thể bao gồm sách, bài giảng và công cụ học tập, không chỉ là sách như school books. Ví dụ: The library offers a wide range of learning resources for students. (Thư viện cung cấp một loạt nguồn tài nguyên học tập cho sinh viên.) Educational books - Sách giáo dục Phân biệt: Educational books là sách phục vụ cho việc học và giáo dục, có thể bao gồm cả sách lý thuyết và bài tập, tương tự như school books, nhưng có thể bao quát các môn học khác nhau. Ví dụ: The library has many educational books for students of all ages. (Thư viện có nhiều sách giáo dục cho học sinh ở mọi lứa tuổi.)