VIETNAMESE
quai chèo
tay chèo
ENGLISH
oar handle
/ɔːr ˈhæn.dl/
paddle grip
Quai chèo là tay cầm của mái chèo, giúp điều khiển thuyền.
Ví dụ
1.
Quai chèo mượt mà và dễ cầm.
The oar handle was smooth and easy to hold.
2.
Quai chèo rất quan trọng để chèo thuyền.
Oar handles are crucial for rowing boats.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của oar handle nhé!
Paddle handle - Tay cầm mái chèo
Phân biệt: Paddle handle là tay cầm của mái chèo, dùng trong các môn thể thao trên nước như chèo thuyền kayak, có thể dài hoặc ngắn hơn oar handle tùy thuộc vào loại thuyền.
Ví dụ:
She gripped the paddle handle tightly while navigating the river.
(Cô ấy nắm chặt tay cầm mái chèo trong khi điều khiển thuyền trên sông.)
Rudder handle - Tay cầm bánh lái
Phân biệt: Rudder handle là tay cầm của bánh lái, dùng để điều khiển hướng đi của thuyền, tương tự như oar handle nhưng áp dụng trong điều khiển hướng thay vì chèo.
Ví dụ:
The captain steered the boat using the rudder handle.
(Thuyền trưởng điều khiển thuyền bằng tay cầm bánh lái.)
Rowing handle - Tay cầm chèo thuyền
Phân biệt: Rowing handle chỉ tay cầm dùng để chèo trong các thuyền đua hoặc thể thao chèo, tương tự như oar handle, nhưng nhấn mạnh vào mục đích thể thao.
Ví dụ:
The rower gripped the rowing handle firmly during the race.
(Vận động viên chèo nắm chặt tay cầm chèo thuyền trong suốt cuộc đua.)
Boat oar handle - Tay cầm mái chèo thuyền
Phân biệt: Boat oar handle là tay cầm của mái chèo dùng cho thuyền, tương tự oar handle, nhưng có thể dùng cho các loại thuyền nhỏ hơn hoặc chèo đơn giản hơn.
Ví dụ: The fishermen used the boat oar handle to paddle through the calm lake. (Những ngư dân sử dụng tay cầm mái chèo thuyền để chèo qua hồ nước yên bình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết