VIETNAMESE

lưỡi gươm

phần sắc của gươm

word

ENGLISH

sword blade

  
NOUN

/sɔːrd bleɪd/

blade of the sword

Lưỡi gươm là phần sắc của gươm, dùng để tấn công hoặc phòng thủ.

Ví dụ

1.

Lưỡi gươm được rèn từ thép cao cấp.

The sword blade is forged from fine steel.

2.

Lưỡi gươm sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời.

The sword blade glimmers in the sunlight.

Ghi chú

Từ Lưỡi gươm là một từ vựng thuộc lĩnh vực vũ khí và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Edge - Lưỡi sắc Ví dụ: A sword blade has a sharp edge designed for cutting or slashing. (Lưỡi gươm có lưỡi sắc được thiết kế để cắt hoặc chém.) check Hilt - Chuôi gươm Ví dụ: A sword blade extends from the hilt, where it’s gripped by hand. (Lưỡi gươm kéo dài từ chuôi gươm, nơi nó được cầm bằng tay.) check Thrust - Đâm Ví dụ: A sword blade can deliver a powerful thrust in combat. (Lưỡi gươm có thể thực hiện một cú đâm mạnh mẽ trong chiến đấu.) check Forge - Rèn Ví dụ: A sword blade is crafted through a careful forge process for strength. (Lưỡi gươm được chế tạo qua quá trình rèn cẩn thận để đảm bảo độ chắc chắn.)