VIETNAMESE

can

thùng, hộp

word

ENGLISH

can

  
NOUN

/kæn/

tin, container

Can là vật chứa thường bằng kim loại, dùng để đựng chất lỏng như sữa hoặc dầu.

Ví dụ

1.

Cái can được đổ đầy sữa.

The can is filled with milk.

2.

Anh ấy mở cái can bằng dụng cụ.

He opened the can with a tool.

Ghi chú

Can là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Can nhé! check Nghĩa 1: Có thể (Khả năng hoặc Sự cho phép) Ví dụ: She can drive a car. (Cô ấy có thể lái xe ô tô.) check Nghĩa 2: Đồ hộp / Lon Ví dụ: I need a can of tomatoes for the recipe. (Tôi cần một hộp cà chua cho công thức nấu ăn.) check Nghĩa 3: Sa thải (Tiếng lóng) Ví dụ: He got canned after the project failed. (Anh ấy bị sa thải sau khi dự án thất bại.) check Nghĩa 4: Nhà vệ sinh (Tiếng lóng) Ví dụ: Where’s the can? I need to use it. (Nhà vệ sinh ở đâu? Tôi cần dùng nó.) check Nghĩa 5: Nhà tù (Tiếng lóng) Ví dụ: He spent three years in the can for theft. (Anh ấy đã ở tù ba năm vì tội trộm cắp.)