VIETNAMESE
Xế
Buổi xế, gần chiều
ENGLISH
Afternoon
/ˌæftərˈnuːn/
Late noon, early evening
Xế là thời gian quá trưa, gần đến buổi chiều trong ngày.
Ví dụ
1.
Mặt trời đang lặn trên bầu trời buổi xế.
The sun was setting in the afternoon sky.
2.
Buổi xế là thời điểm tốt nhất để nghỉ trưa.
The afternoon is the best time for a nap.
Ghi chú
Từ Xế là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời gian và ngôn ngữ đời sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dusk - Chập tối
Ví dụ: Afternoon transitions into dusk as the day nears its end.
(Xế chuyển sang chập tối khi ngày gần kết thúc.)
Noon - Trưa
Ví dụ: Afternoon follows right after noon when the sun starts to descend.
(Xế bắt đầu ngay sau trưa khi mặt trời bắt đầu lặn.)
Twilight - Hoàng hôn
Ví dụ: Afternoon stretches toward twilight before night fully sets in.
(Xế kéo dài đến hoàng hôn trước khi đêm hoàn toàn buông xuống.)
Evening - Buổi tối
Ví dụ: Afternoon blends into evening as shadows grow longer.
(Xế hòa vào buổi tối khi bóng tối kéo dài hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết