VIETNAMESE
gờ móc nước
mép dẫn nước
ENGLISH
Drip edge
/drɪp ɛdʒ/
rain ledge
Gờ móc nước là mép nhô ra để dẫn nước chảy xuống, ngăn không cho thấm vào tường.
Ví dụ
1.
Gờ móc nước bảo vệ tường khỏi ẩm ướt.
The drip edge protected the wall from moisture.
2.
Họ lắp gờ móc nước trên mái nhà.
They installed a drip edge on the roof.
Ghi chú
Drip edge là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và thiết kế mái nhà. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Roofing systems – Hệ thống mái nhà
Ví dụ:
The drip edge is an essential component of roofing systems, designed to prevent water from leaking under shingles.
(Gờ móc nước là một thành phần thiết yếu trong hệ thống mái nhà, được thiết kế để ngăn nước rò rỉ dưới mái ngói.)
Waterproofing – Chống thấm
Ví dụ:
Drip edges are crucial in waterproofing the edges of the roof to protect the building’s structure.
(Gờ móc nước rất quan trọng trong việc chống thấm các cạnh mái nhà để bảo vệ cấu trúc của tòa nhà.)
Drainage systems – Hệ thống thoát nước
Ví dụ:
Drip edges are part of drainage systems that ensure water flows off the roof properly without damaging the walls.
(Gờ móc nước là một phần của hệ thống thoát nước giúp nước chảy ra khỏi mái nhà đúng cách mà không làm hư hại tường.)
Roof protection – Bảo vệ mái nhà
Ví dụ:
Installing a drip edge is an effective way to provide roof protection and prevent water damage.
(Cài đặt gờ móc nước là một cách hiệu quả để cung cấp bảo vệ mái nhà và ngăn ngừa thiệt hại do nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết