VIETNAMESE
hộp mực máy in
mực in máy
ENGLISH
printer cartridge
/ˈprɪn.tər ˈkɑː.trɪdʒ/
inkjet refill
Hộp mực máy in là hộp chứa mực chuyên dụng cho máy in văn phòng hoặc gia đình.
Ví dụ
1.
Hộp mực máy in tương thích với hầu hết các máy in.
The printer cartridge was compatible with most printers.
2.
Hộp mực máy in đảm bảo chất lượng in cao.
Printer cartridges ensure high-quality prints.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của printer cartridge nhé!
Ink cartridge - Hộp mực in
Phân biệt: Ink cartridge là loại hộp mực dùng cho máy in phun, tương tự printer cartridge, nhưng nhấn mạnh vào việc sử dụng trong máy in phun thay vì máy in laser.
Ví dụ:
The ink cartridge ran out, and she replaced it with a new one.
(Hộp mực in hết mực và cô ấy đã thay thế bằng một hộp mới.)
Toner cartridge - Hộp mực máy in laser
Phân biệt: Toner cartridge là hộp mực dành cho máy in laser, khác với printer cartridge dùng cho máy in phun, có thành phần mực khác nhau.
Ví dụ:
The toner cartridge needs to be replaced for the laser printer to function.
(Hộp mực máy in laser cần phải thay thế để máy in laser hoạt động.)
Printer ink cartridge - Hộp mực máy in phun
Phân biệt: Printer ink cartridge chỉ rõ hơn việc dùng mực in cho máy in, nhấn mạnh vào việc sử dụng trong máy in phun, tương tự printer cartridge, nhưng có thể không bao gồm các loại mực khác.
Ví dụ:
She replaced the printer ink cartridge for better print quality.
(Cô ấy thay hộp mực máy in phun để có chất lượng in tốt hơn.)
Cartridge toner - Toner hộp mực
Phân biệt: Cartridge toner chỉ là hộp mực chứa bột mực dành cho máy in laser, trong khi printer cartridge có thể là mực lỏng hoặc bột tùy theo loại máy in.
Ví dụ: The cartridge toner was out of stock, so we had to wait for a new shipment. (Toner hộp mực đã hết hàng, vì vậy chúng tôi phải chờ đợt hàng mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết