VIETNAMESE
hành lý thất lạc
hành lý bị mất
ENGLISH
lost luggage
/lɔːst ˈlʌɡɪʤ/
missing baggage
Hành lý thất lạc là tình trạng hành lý bị mất hoặc không đến được điểm đích cùng chủ sở hữu.
Ví dụ
1.
Hãng hàng không chịu trách nhiệm cho hành lý thất lạc.
The airline is responsible for the lost luggage.
2.
Hành lý thất lạc có thể được theo dõi bằng số tham chiếu.
Lost luggage can be tracked using a reference number.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lost luggage nhé!
Mishandled baggage - Hành lý bị xử lý sai
Phân biệt: Mishandled baggage chỉ hành lý bị thất lạc do xử lý không đúng cách trong quá trình vận chuyển, tương tự như lost luggage, nhưng có thể bao gồm các trường hợp hành lý không bị mất nhưng không được chuyển đúng cách.
Ví dụ:
The airline apologized for the mishandled baggage and promised to compensate passengers.
(Hãng hàng không xin lỗi vì hành lý bị xử lý sai và hứa sẽ bồi thường cho hành khách.)
Missing luggage - Hành lý mất tích
Phân biệt: Missing luggage là thuật ngữ được dùng khi hành lý không đến đúng điểm đến hoặc bị thất lạc, tương tự như lost luggage, nhưng có thể là tình trạng chưa được tìm thấy.
Ví dụ:
The airport staff is looking for my missing luggage.
(Nhân viên sân bay đang tìm kiếm hành lý mất tích của tôi.)
Unclaimed baggage - Hành lý không được nhận
Phân biệt: Unclaimed baggage là hành lý không được chủ sở hữu nhận khi đến nơi, có thể là kết quả của việc hành lý không được lấy đúng hạn, nhưng không hoàn toàn giống lost luggage.
Ví dụ:
The unclaimed baggage was stored in the airport’s lost and found section.
(Hành lý không được nhận được lưu trữ tại khu vực thất lạc của sân bay.)
Delayed baggage - Hành lý bị trễ
Phân biệt: Delayed baggage chỉ hành lý không đến kịp cùng chuyến bay của hành khách, có thể chưa bị mất, nhưng có sự chậm trễ trong việc giao hàng, khác với lost luggage, hành lý đã mất hoàn toàn.
Ví dụ: Due to a delay, my delayed baggage arrived the next day. (Vì sự chậm trễ, hành lý bị trễ của tôi đã đến vào ngày hôm sau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết