VIETNAMESE

Hoàng kim

Vàng

word

ENGLISH

Gold

  
NOUN

/ɡəʊld/

Precious metal

Hoàng kim chỉ vàng, đặc biệt là vàng có giá trị cao hoặc vàng dùng trong các vật phẩm quý.

Ví dụ

1.

Chiếc vương miện được làm bằng hoàng kim nguyên chất.

The crown was made of pure gold.

2.

Những đồng hoàng kim được đúc vào thời cổ đại.

The gold coins were minted in ancient times.

Ghi chú

Từ gold là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của gold nhé! check Nghĩa 1: Một biểu tượng của sự giàu có, thịnh vượng hoặc cao quý trong văn hóa và nghệ thuật. Ví dụ: The gold standard was a system where the value of currency was based on the amount of gold held by a country. (Tiêu chuẩn vàng là một hệ thống mà giá trị của tiền tệ được dựa trên lượng vàng mà quốc gia sở hữu.) check Nghĩa 2: Một màu vàng óng ánh, thường dùng để chỉ vẻ đẹp hoặc giá trị cao. Ví dụ: The sunset bathed the sky in a beautiful gold color. (Hoàng hôn đã bao phủ bầu trời trong một màu vàng đẹp.)