VIETNAMESE

cọ sơn

cọ quét sơn

word

ENGLISH

paintbrush

  
NOUN

/ˈpeɪntbrʌʃ/

painting tool

Cọ sơn là dụng cụ có cán dài và đầu lông, dùng để quét hoặc tô màu sơn.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng cọ sơn để tô màu tường.

She used a paintbrush to color the wall.

2.

Cọ sơn dính màu xanh lam.

The paintbrush is coated with blue paint.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của paintbrush nhé! check Brush - Cọ

Phân biệt: Brush là từ chung để chỉ các loại cọ, có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau, trong khi paintbrush đặc biệt dùng để vẽ.

Ví dụ: The artist used a brush to apply the paint. (Nghệ sĩ dùng cọ để vẽ màu.) check Drawing brush - Cọ vẽ

Phân biệt: Drawing brush thường dùng trong vẽ tranh, có kích thước và kiểu dáng phù hợp cho việc tạo các nét vẽ tinh tế, còn paintbrush thường dùng để tô màu.

Ví dụ: She used a drawing brush for fine details. (Cô ấy sử dụng cọ vẽ cho các chi tiết tinh xảo.) check Art brush - Cọ nghệ thuật

Phân biệt: Art brush là loại cọ dùng trong nghệ thuật, có thể là cọ vẽ tranh hoặc các loại cọ đặc biệt khác, với đầu cọ mềm hơn.

Ví dụ: The art brush is perfect for painting delicate patterns. (Cọ nghệ thuật rất phù hợp để vẽ các họa tiết tinh tế.) check Detail brush - Cọ chi tiết

Phân biệt: Detail brush là loại cọ nhỏ, có đầu mảnh, thường dùng cho các công việc vẽ chi tiết, khác với paintbrush dùng để tô màu rộng hơn.

Ví dụ: He carefully used a detail brush to paint the eyes. (Anh ấy cẩn thận dùng cọ chi tiết để vẽ đôi mắt.)