VIETNAMESE

nừng

nong

word

ENGLISH

bamboo flat basket

  
NOUN

/ˈbæmbuː flæt ˈbæskɪt/

bamboo tray

Nừng là một loại rổ dẹt làm bằng tre, thường dùng để phơi hoặc sàng lọc thực phẩm.

Ví dụ

1.

Nừng được dùng để phơi ngũ cốc.

The bamboo flat basket is used to dry grains.

2.

Nừng nhẹ và bền.

The bamboo flat basket is lightweight and durable.

Ghi chú

Từ Nừng là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ truyền thống và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tray - Khay Ví dụ: A bamboo flat basket serves as a tray for drying grains in the sun. (Nừng được dùng như một khay để phơi hạt dưới nắng.) check Sieve - Rây Ví dụ: A bamboo flat basket can act as a sieve to separate small debris from rice. (Nừng có thể hoạt động như một rây để tách vụn nhỏ khỏi gạo.) check Weave - Đan Ví dụ: A bamboo flat basket is crafted through a skillful weave of bamboo strips. (Nừng được tạo ra qua việc đan khéo léo các dải tre.) check Dry - Phơi khô Ví dụ: A bamboo flat basket is ideal to dry herbs or vegetables naturally. (Nừng rất lý tưởng để phơi khô thảo mộc hoặc rau củ một cách tự nhiên.)