VIETNAMESE

mẩu thuốc lá

tàn thuốc

word

ENGLISH

cigarette butt

  
NOUN

/ˈsɪɡərɛt bʌt/

cig end

Mẩu thuốc lá là phần còn lại của một điếu thuốc sau khi hút.

Ví dụ

1.

Công viên đầy mẩu thuốc lá.

The park was littered with cigarette butts.

2.

Vứt mẩu thuốc lá vào thùng rác.

Dispose of cigarette butts in the trash bin.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cigarette butt nhé! check Cigarette stub - Mẩu thuốc lá

Phân biệt: Cigarette stub là phần còn lại của điếu thuốc lá sau khi hút, tương tự như cigarette butt, nhưng có thể mang tính chất miêu tả cụ thể hơn phần tàn thuốc.

Ví dụ: He tossed the cigarette stub into the ashtray. (Anh ấy vứt mẩu thuốc lá vào gạt tàn.) check Smoker's litter - Rác của người hút thuốc

Phân biệt: Smoker's litter là rác mà người hút thuốc lá bỏ lại, bao gồm cả mẩu thuốc lá, có thể dùng để chỉ các mảnh thuốc lá đã hút hết.

Ví dụ: The street was filled with smoker's litter after the event. (Con phố đầy rác của người hút thuốc sau sự kiện.) check Butt - Tàn thuốc

Phân biệt: Butt là phần tàn còn lại của điếu thuốc, có thể thay thế cho cigarette butt, nhưng từ này thường ít mang tính chất mô tả.

Ví dụ: The butt of the cigarette was still smoldering. (Tàn thuốc lá vẫn đang âm ỉ cháy.) check Ash - Tro thuốc

Phân biệt: Ash là phần tro còn lại sau khi thuốc lá đã cháy hết, có thể bao gồm mẩu thuốc lá hoặc bụi thuốc.

Ví dụ: There was a pile of ash in the corner. (Có một đống tro thuốc ở góc phòng.)