VIETNAMESE

Dây thừng nhỏ

Dây nhỏ

word

ENGLISH

Twine

  
NOUN

/twaɪn/

String, cord

Dây thừng nhỏ là loại dây chắc chắn nhưng có đường kính nhỏ hơn dây thừng thông thường.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng dây thừng nhỏ để buộc các bưu kiện.

He used twine to tie the parcels.

2.

Dây thừng nhỏ quá mỏng để buộc đồ nặng.

The twine was too thin for heavy loads.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của twine nhé! check String - Dây

Phân biệt: String là loại dây mỏng, dài, có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau, giống như twine, nhưng thường dùng cho nhiều mục đích khác nhau như buộc đồ vật hoặc trang trí.

Ví dụ: She used a string to tie the parcel. (Cô ấy dùng dây để buộc gói đồ.) check Cord - Dây thừng

Phân biệt: Cord là dây dày hơn và chắc chắn hơn twine, thường dùng để buộc các vật lớn hoặc kéo dài.

Ví dụ: The cord was tied around the package to secure it. (Dây thừng được buộc quanh gói đồ để cố định.) check Rope - Dây thừng

Phân biệt: Rope là loại dây chắc chắn, lớn và dày, dùng cho các công việc đòi hỏi sức bền, tương tự như twine, nhưng thường lớn hơn và cứng hơn.

Ví dụ: The workers used a rope to lift the heavy load. (Những người công nhân dùng dây thừng để nâng tải trọng nặng.) check Thread - Chỉ

Phân biệt: Thread là loại sợi nhỏ, thường dùng để khâu vá, nhưng có thể sử dụng để buộc hoặc kết nối đồ vật, tương tự như twine, nhưng nhỏ hơn và mảnh hơn.

Ví dụ: She sewed the button on with a thread. (Cô ấy khâu cúc áo vào bằng chỉ.)