VIETNAMESE

cờ thi đua

cờ khen thưởng

word

ENGLISH

competition flag

  
NOUN

/ˌkɒmpɪˈtɪʃən flæɡ/

award flag

Cờ thi đua là loại cờ được trao tặng để ghi nhận thành tích xuất sắc trong thi đua.

Ví dụ

1.

Đội nhận được cờ thi đua vì chiến thắng.

The team received a competition flag for winning.

2.

Cờ thi đua tượng trưng cho sự thành công.

The competition flag symbolizes success.

Ghi chú

Từ Cờ thi đua là một từ vựng thuộc lĩnh vực thi đua và khen thưởng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Banner - Biểu ngữ Ví dụ: A competition flag is often designed as a decorative banner for display. (Cờ thi đua thường được thiết kế như một biểu ngữ trang trí để trưng bày.) check Award - Phần thưởng Ví dụ: Receiving a competition flag is a prestigious award for outstanding effort. (Nhận được cờ thi đua là một phần thưởng danh giá cho nỗ lực xuất sắc.) check Emblem - Biểu tượng Ví dụ: A competition flag serves as an emblem of achievement in contests. (Cờ thi đua đóng vai trò là biểu tượng của thành tích trong các cuộc thi.) check Pennant - Cờ đuôi nheo Ví dụ: Some competition flags take the shape of a triangular pennant. (Một số cờ thi đua có hình dạng như cờ đuôi nheo tam giác.)