VIETNAMESE

cái la bàn

la bàn

word

ENGLISH

compass

  
NOUN

/ˈkʌm.pəs/

directional tool

Cái la bàn là thiết bị dùng để xác định phương hướng.

Ví dụ

1.

Cái la bàn chỉ về hướng bắc.

The compass points north.

2.

Anh ấy dùng la bàn để tìm đường trong rừng.

He used a compass to find his way in the forest.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ compass nhé! check Point someone in the right direction/compass – chỉ cho ai đó hướng đi đúng đắn, lời khuyên đúng đắn Ví dụ: My mentor pointed me in the right direction when I was choosing a career. (Người hướng dẫn của tôi đã chỉ cho tôi hướng đi đúng đắn khi tôi chọn nghề.) check Lose one's moral compass – mất phương hướng đạo đức Ví dụ: He seems to have lost his moral compass after becoming involved in illegal activities. (Anh ta dường như đã mất phương hướng đạo đức sau khi tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp.)