VIETNAMESE

đèn sưởi

đèn nhiệt

word

ENGLISH

heat lamp

  
NOUN

/hiːt læmp/

infrared lamp

Đèn sưởi là loại đèn phát ra nhiệt, thường được dùng trong mùa lạnh.

Ví dụ

1.

Đèn sưởi giữ ấm phòng tắm.

The heat lamp kept the bathroom warm.

2.

Đèn sưởi rất hữu ích trong mùa đông.

Heat lamps are great for winter months.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của heat lamp nhé! check Infrared lamp – Đèn hồng ngoại

Phân biệt: Infrared lamp là loại đèn sử dụng tia hồng ngoại để phát ra nhiệt, rất giống heat lamp, nhưng từ này thường nhấn mạnh vào công nghệ hồng ngoại dùng để phát nhiệt.

Ví dụ: The infrared lamp was used to keep the food warm. (Đèn hồng ngoại được sử dụng để giữ ấm thức ăn.) check Thermal lamp – Đèn nhiệt

Phân biệt: Thermal lamp là đèn phát ra nhiệt, có thể tương tự heat lamp, nhưng từ này có thể được dùng cho các loại đèn tạo nhiệt khác ngoài đèn dùng trong phòng tắm hoặc chiếu sáng.

Ví dụ: The thermal lamp provided warmth during the winter months. (Đèn nhiệt cung cấp sự ấm áp trong những tháng mùa đông.) check Heating lamp – Đèn sưởi ấm

Phân biệt: Heating lamp là loại đèn dùng để sưởi ấm không gian, rất giống heat lamp, nhưng từ này có thể chỉ đến các loại đèn sưởi khác nhau.

Ví dụ: The heating lamp in the bathroom kept the room warm. (Đèn sưởi ấm trong phòng tắm giữ ấm cho căn phòng.) check Sunlight lamp – Đèn ánh sáng mặt trời

Phân biệt: Sunlight lamp là đèn phát ra ánh sáng gần giống ánh sáng mặt trời tự nhiên, có thể phát ra nhiệt như heat lamp, nhưng từ này thường nhấn mạnh vào ánh sáng hơn là chỉ nhiệt.

Ví dụ: The sunlight lamp was used to simulate natural sunlight in the room. (Đèn ánh sáng mặt trời được dùng để mô phỏng ánh sáng tự nhiên trong phòng.)