VIETNAMESE

con heo đất

hộp tiết kiệm

word

ENGLISH

piggy bank

  
NOUN

/ˈpɪɡi bæŋk/

savings bank

Con heo đất là vật dụng hình con heo, thường làm bằng đất hoặc nhựa, dùng để tiết kiệm tiền.

Ví dụ

1.

Anh ấy bỏ tất cả tiền xu vào con heo đất.

He put all his coins into the piggy bank.

2.

Con heo đất đầy tiền xu.

The piggy bank is full of coins.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của piggy bank nhé! check Coin bank - Hộp tiết kiệm

Phân biệt: Coin bank là hộp dùng để đựng tiền xu, tương tự như piggy bank, nhưng có thể không có hình dáng con heo.

Ví dụ: She saved her pocket change in a coin bank. (Cô ấy tiết kiệm tiền lẻ trong hộp tiết kiệm.) check Money box - Hộp tiền

Phân biệt: Money box là hộp để tiết kiệm tiền, có thể giống như piggy bank, nhưng có thể có thiết kế khác hoặc dung tích lớn hơn.

Ví dụ: The child placed her coins in the money box. (Đứa trẻ đặt tiền xu vào hộp tiền.) check Savings bank - Hộp tiết kiệm

Phân biệt: Savings bank là loại hộp để tiết kiệm tiền, tương tự như piggy bank, nhưng có thể được sử dụng cho mục đích tiết kiệm dài hạn hơn.

Ví dụ: He put his birthday money in the savings bank. (Anh ấy bỏ tiền sinh nhật vào hộp tiết kiệm.) check Money jar - Lọ tiền

Phân biệt: Money jar là lọ để chứa tiền, thường là một lọ thủy tinh có thể đựng tiền xu, tương tự như piggy bank, nhưng có thể có kiểu dáng khác.

Ví dụ: She keeps her spare change in a money jar. (Cô ấy giữ tiền lẻ trong một lọ tiền.)