VIETNAMESE

Chăn ga

Bộ đồ giường

word

ENGLISH

Bed sheets

  
NOUN

/bɛd ʃiːts/

Bed linen

Chăn ga là bộ đồ vải dùng để trải và đắp trên giường.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã mua một bộ chăn ga mới.

She bought a new set of bed sheets.

2.

Chăn ga được làm từ vải cotton mềm mại.

The bed sheets are made of soft cotton.

Ghi chú

Từ Chăn ga là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ gia dụngnội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bedspread - Tấm phủ giường Ví dụ: The bedspread matched the curtains perfectly. (Tấm phủ giường hợp với rèm cửa một cách hoàn hảo.) check Pillowcase - Vỏ gối Ví dụ: She changed the pillowcases weekly. (Cô ấy thay vỏ gối hàng tuần.) check Duvet cover - Vỏ chăn bông Ví dụ: The duvet cover is easy to remove and wash. (Vỏ chăn bông dễ dàng tháo ra và giặt.) check Fitted sheet - Ga trải giường có chun Ví dụ: A fitted sheet makes the bed look neat. (Ga trải giường có chun làm giường trông gọn gàng.) check Flat sheet - Ga phẳng Ví dụ: The flat sheet is lightweight and breathable. (Ga phẳng nhẹ và thoáng khí.)