VIETNAMESE

sách nói

sách âm thanh

word

ENGLISH

audiobook

  
NOUN

/ˈɔː.di.oʊ bʊk/

spoken book

Sách nói là sách được thu âm, thường dùng cho người nghe thay vì đọc.

Ví dụ

1.

Cô ấy nghe sách nói trong khi đi làm.

She listened to an audiobook during her commute.

2.

Sách nói tiện lợi cho việc làm nhiều việc cùng lúc.

Audiobooks are convenient for multitasking.

Ghi chú

Từ audiobook (sách nói) là một từ ghép của audio (âm thanh) và book (sách). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check audio-visual – nghe nhìn Ví dụ: The company specializes in audio-visual equipment for presentations. (Công ty chuyên về thiết bị nghe nhìn cho các buổi thuyết trình.) check sourcebook – sách nguồn Ví dụ: The professor recommended a comprehensive sourcebook on ancient history. (Giáo sư giới thiệu một cuốn sách nguồn toàn diện về lịch sử cổ đại.) check phrasebook – sổ tay đàm thoại Ví dụ: When traveling abroad, it's helpful to carry a phrasebook with common expressions. (Khi đi du lịch nước ngoài, mang theo một cuốn sổ tay đàm thoại với các cách diễn đạt thông dụng rất hữu ích.) check handbook – sổ tay hướng dẫn Ví dụ: New employees receive a handbook outlining company policies and procedures. (Nhân viên mới nhận được sổ tay hướng dẫn phác thảo các chính sách và quy trình của công ty.) check cheatbook – sách hướng dẫn trò chơi Ví dụ: He bought a cheatbook to help him complete the video game. (Anh ấy mua một cuốn sách hướng dẫn trò chơi để giúp mình hoàn thành trò chơi điện tử.)