VIETNAMESE

cái lồng chim

lồng chim

word

ENGLISH

birdcage

  
NOUN

/ˈbɜːd.keɪdʒ/

aviary

Cái lồng chim là một loại lồng nhỏ được thiết kế đặc biệt để nuôi chim.

Ví dụ

1.

Cô ấy lau dọn lồng chim mỗi sáng.

She cleaned the birdcage every morning.

2.

Lồng chim được làm từ tre.

The birdcage is made of bamboo.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của birdcage nhé! check Bird enclosure – Chuồng chim Phân biệt: Bird enclosure là không gian đóng dành cho chim, rất giống birdcage, nhưng từ này có thể bao gồm các loại chuồng chim lớn hơn hoặc có không gian rộng hơn. Ví dụ: The birds were kept in a large bird enclosure at the zoo. (Những con chim được nuôi trong một chuồng chim lớn tại vườn thú.) check Avian cage – Lồng chim Phân biệt: Avian cage là lồng dành cho chim, rất giống birdcage, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc nuôi dưỡng và chăm sóc chim. Ví dụ: The pet store sold various sizes of avian cages. (Cửa hàng thú cưng bán các loại lồng chim với nhiều kích cỡ.) check Pet cage – Lồng thú cưng Phân biệt: Pet cage là lồng dùng để nuôi thú cưng, có thể dùng cho chim hoặc các loài vật khác, rất giống birdcage, nhưng từ này có thể bao gồm các loại vật nuôi khác ngoài chim. Ví dụ: The pet cage was large enough for the bird to fly around. (Lồng thú cưng đủ lớn để chim có thể bay quanh.) check Flight cage – Lồng bay Phân biệt: Flight cage là lồng chim lớn cho phép chim bay tự do bên trong, rất giống birdcage, nhưng từ này nhấn mạnh vào không gian để chim có thể di chuyển và bay. Ví dụ: The flight cage allowed the parrot to spread its wings and fly. (Lồng bay cho phép con vẹt vươn cánh và bay.)