VIETNAMESE
Chắn bùn
Tấm chắn bùn
ENGLISH
Mudguard
/ˈmʌdɡɑːrd/
Fender
Chắn bùn là thiết bị che chắn để ngăn bùn bắn vào xe hoặc người.
Ví dụ
1.
Chắn bùn của chiếc xe bị hỏng.
The bike's mudguard was broken.
2.
Anh ấy đã thay chắn bùn hỏng trên xe máy.
He replaced the broken mudguard on his motorcycle.
Ghi chú
Từ Chắn bùn là một từ vựng thuộc lĩnh vực phụ tùng xe cộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fender - Chắn bùn trước
Ví dụ: The fender protects the car from mud.
(Chắn bùn bảo vệ xe khỏi bùn đất.)
Mud flap - Tấm chắn bùn
Ví dụ: The mud flap was torn and needed replacing.
(Tấm chắn bùn bị rách và cần được thay thế.)
Splash guard - Tấm chắn bùn phía sau
Ví dụ: The splash guard keeps the undercarriage clean.
(Tấm chắn bùn giúp giữ sạch gầm xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết